140
Tác giả: Yếm Bút Tiêu Sinh
Người làm: Tiếu Thương Thiên
Nguồn: Tàng Thư Viện
—o0o—
NHÂN VẬT
- Thủy Tổ
Thủy Tổ | Đạo Thống | Ghi Chú |
Bão Phác | Thuỷ tổ đầu tiên | |
Chân Viêm | ||
Thiên Đồng | ||
Khai Thiên Đao Tổ | Khai Thiên đạo thống | |
Mộc Vân | Mộc gia đạo thống | |
Thánh Y | Thánh Y đạo thống | |
Cùng Bích | Thiên Toán các |
- Chân Đế
Chân Đế | Đạo Thống | Ghi Chú |
Bàn Long Chân Đế | Bàn Long đạo thống | |
Bàn Nguyệt Chân Đế | Bàn Long đạo thống – Bát Tí vương triều | |
Sở Cuồng Chân Đế | Cuồng Đình đạo thống – Sở doanh | |
Cuồng Cổ Chân Đế | Cuồng Đình đạo thống – Cổ từ | |
Cuồng Huyết Chân Đế | Cuồng Đình đạo thống | |
Bát Trận Chân Đế | Cửu Bí đạo thống – Vạn Trận quốc | |
Cửu Ngưng Chân Đế | Cửu Bí đạo thống – Đấu Thánh vương triều | |
Phá Binh Chân Đế | Cửu Bí đạo thống – Binh Trì thế gia | |
Thần Hành Chân Đế | Cửu Bí đạo thống – Thần Hành môn | |
Trịnh Đế | Cửu Bí đạo thống | |
Vạn Trận Chân Đế | Cửu Bí đạo thống – Vạn Trận quốc | |
Đoạn Ngọc Chân Đế | Lý gia | |
Mộc Vân Chân Đế | Mộc gia | |
Mộc Kiếm Chân Đế | Mộc gia | |
Đạo Giải Chân Đế | Phục Ngưu đạo thống | |
Chiến Bào Chân Đế | Thánh Y đạo thống | |
Bảo Thọ Chân Đế | Trường Sinh đạo thống – Vạn Thọ quốc | |
Hàn Thuỷ Chân Đế | Vân Độ đạo thống | |
Diệu Quang Chân Đế |
- Đại Đế
Đại Đế | Truyền thừa | Ghi chú |
Thanh Mộc Thần Đế | Vị Đại Đế đầu tiên Đại Đế 12 Thiên mệnh đầu tiên Chân Tiên sáo trang |
|
Thiển Đạo Thiên Đế | Thiển gia | Đại Đế thứ hai |
U Thiên Đế | Thiên đình | Đại Đế thời đại 11 Thiên mệnh đầu tiên |
Hỗn Nguyên Thiên Đế | 12 Thiên Mệnh thứ 2 | |
Viêm Đế | 12 Thiên Mệnh thứ 3 4 đầu Nguyên mệnh Ma tộc thứ nhất Đại Đế Chân Tiên sáo trang |
|
Chung Nam Thần Đế | Thiên Thần thư viện | 12 Thiên Mệnh thứ 4 2 đầu Nguyên mệnh Cha vợ Phi Tiên Đế |
Thế Đế Thiển Đạo Tâm |
Thiển gia Thiên Quyền |
12 Thiên Mệnh thứ 5 3 đầu Nguyên mệnh Chân Tiên sáo trang |
Xích Đế | 12 Thiên Mệnh thứ 6 Tự tổn 1 Thiên mệnh Ma Phong huyết thống Chân Tiên sáo trang |
|
Lan Đế | 12 Thiên mệnh thứ 7 11 Mệnh cung |
|
Huyền Đế | 12 Thiên Mệnh thứ 9 | |
Kiếm Đế | Thiển gia Binh minh |
11 Thiên mệnh Thiển gia thứ 9 đại đế Thánh Quyền huyết thống |
Quang Minh Ma Đế | Minh Đài | 11 Thiên mệnh Ma Phong huyết thống |
Vô Luân Ma Đế | 11 Thiên mệnh | |
Chiến Vương Thiên Đế | Chiến Vương thế gia | 10 Thiên mệnh |
Long Thương Ma Đế | Binh minh | 10 Thiên mệnh |
Vũ Luân Ma Đế | Vũ Luân thế gia | 12 Mệnh cung 10 Thiên mệnh |
Tuyệt Đao Thần Đế | Binh minh | 9 Thiên mệnh |
Lạc Quân Thần Đế | 6 Thiên mệnh | |
Tiếu Tiễn Ma Đế | 5 Thiên mệnh | |
Đông Cung Thiên Đế | Đông Cung thế gia | 4 Thiên mệnh |
Già Nhật Thần Đế | Già Nhật môn | 6 mệnh cung 3 Thiên mệnh |
Chiến Tác Thiên Đế | Chiến Vương thế gia | |
Vãng Hà Ma Đế | Vãng Hà cốc | |
Thánh Đế | 3 mệnh cung 3 Thiên mệnh |
|
Cuồng Thiếu Thiên Đế | 12 Mệnh cung 1 Thiên mệnh |
|
Đạo Long Thiên Đế | 6 Thiên mệnh | |
Kim Qua | Chiến Vương thế gia | 4 Thiên mệnh |
- Tiên Vương
Tiên Vương | Truyền Thừa | Ghi Chú |
Tác Thiên Tiên Vương | Tác Thiên giáo | Tiên Vương đầu tiên |
Lục Đạo Nhân Vương | Nhân Vương huyết thống Chân Tiên sáo trang |
|
Nhất Diệp Tiên Vương | 12 Thiên mệnh thứ 8 | |
Dạ Lâm Tiên Vương | Tề Lâm thế gia | 11 mệnh cung 11 Thiên mệnh |
Tung Thiên Tiên Vương | 11 Thiên mệnh | |
Đào Thọ Tiên Vương | Tiệt thiên | 10 Thiên mệnh |
Phù Thạch Tiên Vương | Sơ lưu | 8 Thiên mệnh |
Tề Lâm Tiên Vương | Tề Lâm thế gia | 10 mệnh cung 8 Thiên mệnh |
Hợp Bích Song Tiên Vương | 2 vợ chồng 4 Thiên mệnh/người |
|
Phi Long Tiên Vương | Thần Long sơn | |
Thiên Hoàng Tiên Vương | Thiên Hoàng quốc | |
Tử Đạo Tiên Vương | Long thành | |
Nhân Thánh | 4 Thiên mệnh | |
Nam Đế | 4 Thiên mệnh | |
Trích Nguyệt tiên tử | 11 Thiên mệnh |
- Phong Thần
Phong Thần | Truyền Thừa | Ghi Chú |
Vô Già Cổ Thần | Cổ Thần đầu tiên Khai sáng Phong Thần |
|
Quy Phàm Cổ Thần | 12 đồ đằng thứ 4 | |
Bách Tí Chiến Thần | Chúng Thần điện | 11 đồ đằng |
Cuồng Thần | 11 đồ đằng Bị Đệ Nhất Tiễn bắn chết |
|
Cửu Kiếm | 11 đồ đằng | |
Cửu U Cuồng Ngao Lưu Kim Thắng |
11 đồ đằng | |
Ngưu Thủ | 11 đồ đằng | |
Ngự Long | Ngự Long kỵ | 11 đồ đằng |
Thần Cung | Đông Cung thế gia | 10 đồ đằng thành bộ |
Trương thị Trương Nhược Lôi Trương Nhược Phong Trương Nhược Vũ |
3 anh em 10 đồ đằng/người |
|
Đạp Tinh | Bành phủ | 9 đồ đằng Cửu Đỉnh huyết thống |
Cổ Khải Hàng | 7 đồ đằng | |
Sắp Sí | 3 đồ đằng | |
Thiên Quân Thẩm Thiên Quân |
Già Nhật môn | 3 đồ đằng |
Tỉnh Mộc Lâm | 3 đồ đằng thành bộ | |
Bạch Vân Bạch Vân Quan |
||
Cung Thành | Đông Cung thế gia | |
Lạc Văn Thương | Bát Trụ thiên đoàn | |
Nam Dương | Nam Dương thế gia | |
Thượng Quan Thượng Quan Đồ |
- Tiên Đế
Tiên Đế | Truyền Thừa | Ghi Chú/Chân Khí |
Cổ Thuần Tiên Đế | Mị Linh tộc Cổ Thuần tứ mạch – Cổ Linh đảo – Thuần Dương hà – Trầm Hải triều – Yến Thế cung |
Tiên Đế đầu tiên Chân khí: Cổ Thuần Đồng Kiếm |
Yến Thế Tiên Đế | Cổ Thuần tứ mạch – Cổ Linh đảo – Thuần Dương hà – Trầm Hải triều – Yến Thế cung |
Cổ Thuần tứ mạch thứ hai Tiên Đế Mộc Trác hậu đại (Nhân tộc) Bát phẩm |
Trầm Hải Tiên Đế | Cổ Thuần tứ mạch – Cổ Linh đảo – Thuần Dương hà – Trầm Hải triều – Yến Thế cung |
|
Kiêu Hoành Tiên Đế | Nhân tộc Thứ nhất Tiên Đế Độc Cô Cầu Bại |
|
Ngoan Thế Tiên Đế | không có | Thạch Nhân tộc Thứ nhất Tiên Đế |
Vạn Cốt Tiên Đế | Vạn Cốt Hoàng Tọa | Quỷ tộc Thứ nhất Tiên Đế |
Dưỡng Sinh Tiên Đế | Vạn Cốt Hoàng Tọa | |
Diệu Thế Tiên Đế | Vạn Cốt Hoàng Tọa | |
Phi Tiên Đế | Phi Tiên giáo (9) Thiên Thần thư viện (10) |
Nhân tộc thứ hai Tiên Đế Chân khí: Phi Tiên Khuyết Nhất Vũ Tiên Thể kích: Phi Tiên kích |
Tàm Long Tiên Đế | Phi Tiên giáo (9) Long Thành (10) |
Chân khí: Tàm Long y |
Thôn Nhật Tiên Đế Diệp Vân Châu |
Phi Tiên giáo (9) Cổ phủ (10) |
Chân khí: Thôn Nhật thương |
Bá Diệt Tiên Đế | Phi Tiên giáo | Chân khí: Bá Diệt đao |
Phi Dương Tiên Đế | Chân khí: Phi Dương kỳ | |
Bát Chân Tiên Đế | Kỳ Trúc sơn (9) Tiệt thiên (10) |
Yêu tộc thứ nhất Tiên Đế Kỳ Trúc sơn thuỷ tổ Sáng lập Tiệt thiên |
Huyết Tỳ Tiên Đế | Kỳ Trúc sơn | Một bộ phận truyền thừa ở KTS |
Dược Tổ Tiên Đế | Dược quốc | Dược Đế Chân khí: Tróc Long Lâu Thiên Diệt: Nã Tiên |
Bệ Thạch Tiên Đế | Dược quốc | Chân khí: Thần Thú Tiên Cầm Thiên Diệt: Cửu Đại Chí Tôn |
Chước Hoả Tiên Đế | Dược quốc | Chân khí: Chước Hoả Đế Lô Thiên Diệt: Nghiệp Chướng Đế Hoả |
Thiên Đồ Tiên Đế | Cổ Minh tộc | Cực kỳ trâu bò Chân khí: Thiên Đồ kỳ |
Long Minh Tiên Đế | Cổ Minh tộc Long Minh cổ triều |
Tiên Đế cuối cùng thời Cổ Minh |
Khải Chân Tiên Đế | Hộ Thiên giáo | |
Trấn Ngục Tiên Đế | Hộ Thiên giáo | |
Mục Thiên Tiên Đế | Hộ Thiên giáo | |
Hồng Thiên Nữ Đế | Ngang ngửa Kiêu Hoành Trấn Đế thuật rất ngưu bức |
|
Mộc Trác Tiên Đế | Mộc Trác Yêu thành (thứ) | Thác đại |
Bích Liên Tiên Đế | ||
Minh Nhân Tiên Đế | Tẩy Nhan cổ phái (9) Cổ phủ (10) |
Tiên Đế thứ nhất thời Chư Đế Chân khí: Minh Nhân đao Thiên Diệt: Nhất Đao Cầu Nhân Chân Tiên sáo trang |
Thiên Vũ Tiên Đế | Cổ phủ (10) | |
Âm Dương Tiên Đế | Âm Dương Môn | |
Bách Luyện Tiên Đế | Bách Luyện thế gia | |
Băng Vũ Tiên Đế | Băng Vũ cung | |
Bất Tử Tiên Đế | Bất Tử môn | Nghe đồn bất tử nhưng vẫn chết |
Cự Thiên Tiên Đế | Cự Khuyết thánh địa | |
Diêu Quang Tiên Đế | Diêu Quang cổ quốc | |
Phục Ma Tiên Đế | Diêu Quang cổ quốc | Chân khí: Phục Ma côn |
Kỳ Lân Tiên Đế | Đề Thiên cốc | |
Kim Xà Tiên Đế | Đề Thiên cốc | |
Bộ Chiến Tiên Đế | Hoành Thiên Thần Sơn Bộ Chiến thế gia |
Chân khí: Bộ Chiến Qua |
Dạ Đề Tiên Đế | Kiếm Thần Thánh địa | |
Minh Độ Tiên Đế | Minh Độ Trạch | Vốn là “quỷ” trong Phong Đô Quỷ thành |
Địa Ngu Tiên Đế | Ngu Sơn Lão Tiên quốc | Thác đại 5 đời mới thành Tiên Đế |
Phàm Trần Tiên Đế | Ngu Sơn Lão Tiên quốc | Chân khí: Phàm Trần kiếm |
Ngự Thú Tiên Đế | Ngự Thú thành | |
Thanh Hà Tiên Đế | Ngự Thú thành | Thác đại |
Thạch Phong Tiên Đế | Thạch Phong quốc | |
Thái Dương Tiên Đế | Thái Dương tông | |
Thanh Huyền Tiên Đế | Thanh Huyền cổ quốc | |
Tam Đao Tiên Đế | Thanh Huyền cổ quốc | |
Yếm Vật Tiên Đế | Thanh Liên tông (9) Sơ lưu (10) |
|
Bàn Long Tiên Đế (?) | Thần Thú Thiên Vực | Chân Khí: Bàn Long Phiên |
Hạo Hải Tiên Đế | Thiên Đế môn (9) Tiệt Thiên (10) |
Một môn Tứ Đế liên tiếp |
Đao Hoài Tiên Đế | Thiên Đế môn | |
Trận Cực Tiên Đế | Thiên Trận tông | |
Ngọc Long Tiên Đế | Tiễn Long thế gia | Chân khí: Ngọc Long Tiên |
Đệ Nhất Tiễn Tiên Đế | Tiễn gia | |
Tinh Ngọc Tiên Đế | Tinh Hải giáo | |
Tốc Đạo Tiên Đế | Tốc Đạo Thánh Địa | |
Trùng Hoàng Tiên Đế | Trùng Hoàng đế thống | |
Tụ Thuỷ Tiên Đế | Trường Hà tông | |
Nộ Chiến Tiên Đế | Trường Hà tông | |
Quan Phượng Tiên Đế | Trường Hà tông | |
Nhất Thế Tiên Đế | Vạn Thế cổ quốc | Tuyên bố hùng hồn: 1 vạn Tiên Đế |
Nhị Thế Tiên Đế | Vạn Thế cổ quốc | Nghi ngờ là Nhất Thế chuyển sinh |
Vô Cấu Tiên Đế | Vô Cấu tam tông: – Vô Cấu tông – Thôn Ma tông – Thánh Tuyền tông |
– Tiên Thể kích: Truy Phong Kích (Vô Cấu) |
Xích Dạ Tiên Đế | Xích Dạ quốc | |
Trần Huyết Tiên Đế | Xích Dạ quốc | |
Thiên Lý Tiên Đế | Thiên Lý Hà | Tiên Đế cuối cùng U Thánh giới – Chư Đế |
Ngâm Thiên Tiên Đế | Kỳ Trúc sơn | |
Đạp Không Tiên Đế | Đạp Không sơn | Tiên Đế cuối cùng – Chư Đế |
Mai Ngạo Tuyết | Tiễn Long thế gia |
- Dược Đế
Dược Đế | Truyền Thừa | Ghi Chú |
Dược Thần | Chế định quy tắc dược đạo Dược Thần duy nhất |
|
Dược Tổ | Dược quốc | Cũng Là Tiên Đế |
Bách Thảo Dược Đế | Dược quốc | |
Bách Thọ Dược Đế | Dược quốc | Mém Thành Tiên Đế |
Bách Luyện Dược Đế | Bách Luyện thế gia | |
Bách Trùng Dược Đế | Bách Trùng cốc | |
Điền Ông Dược Đế | Tĩnh Viên |
- Thụ Tổ
Thụ Tổ | Truyền Thừa | Ghi Chú |
Hoàng Kim Trúc Tổ | Hoàng Kim Tự | |
Ngân Thiết Thụ Tổ | Hoàng Kim Tự | |
Khổng Tước Thụ Tổ | Khổng Tước địa | |
Thiên Đằng Thụ Tổ | Thiên Đằng thành |
- Hải Thần
Hải Thần | Truyền Thừa | Ghi Chú |
Chân Vũ Hải Thần | Chân Vũ đảo | Ngang tay Minh Nhân |
Hải Loa Hải Thần | Hải Loa Hào | |
Thôn Giang Hải Thần | Hải Loa Hào | |
Thiên Thuỷ Hải Thần | Thất Võ Các | Vượt qua Mộc Trác |
Thâm Lam Hải Thần | Thất Võ Các | |
Đế Giải Hải Thần | Đế Vương cốc | Hải Thần cuối cùng |
- Chung Cực chiến
- Hỗn Nguyên Thiên Đế
- Chung Nam Thần Đế – Phi Tiên Đế
- Cổ Thuần Tiên Đế
- Minh Nhân Tiên Đế
- Khải Chân Tiên Đế
- Âm Nha Tứ Quân
- Hổ Bí Đồng Quân – Hổ Bí Thì Tự Đồng Thương (Hung)
- Thanh Long quân đoàn (Thương)
- Ngân Hồ quân đoàn (Quỷ)
- Bạch Hạc quân đoàn (Bí)
- Vạn Cổ Thiên Tài
- Nam Đế Cổ Quách – Kỳ Trúc sơn
- Trích Nguyệt tiên tử
- Trung niên hán tử (Lâm Thiếu Hiên) – Thông Thiên phong – Thiên Cổ Thi Địa
- Cố Tôn – Trấn Thiên Hải Thành
Phần 6: Đế Bá Toàn Tập Phần VI