1. Sometime /sʌm.taɪm/ (adv): Một lúc nào đó
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/(adv): thỉnh thoảng
2. Beside /bɪˈsaɪd/(prep): Bên cạnh ai/cái gì
Besides /bɪˈsaɪdz/(adv): Bên cạnh đó
3. Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/(n): kinh nghiệm
Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/(n): thí nghiệm
4. Lay /leɪ/ (v): đặt xuống
Lay (quá khứ của lie) /leɪ/(v): nằm xuống
5. Lose /luːz/ (v): Làm mất, thua, giảm (cân)
Loose /luːs/ (a): Lỏng, rộng, không chật
6. Quite /kwaɪt/ (adv): Hoàn toàn; khá là
Quiet /ˈkwaɪət/ (a): Yên tĩnh
7. Desert /ˈdezət/ (n): Sa mạc; (v) bỏ đi
Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): Món tráng miệng
8. Costume /ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục
Custom /ˈkʌstəm/ (n): Phong tục, tập quán
9. Decent /ˈdiːsnt/ (a): Đứng đắn, tử tế
Descent /dɪˈsent/ (n): Hành động đi xuống
10. Principal /ˈprɪnsəpl/(n): Hiệu trưởng; (a) Chính, quan trọng nhất
Principle /ˈprɪnsəpl/ (n): Nguyên tắc, nguyên lý
11. Weather /ˈweðə(r)/ (n): Thời tiết
Whether /ˈweðə(r)/(conj: Liệu rằng,… có hay không
12. Affect /əˈfekt/(v): Ảnh hưởng
Effect /ɪˈfekt/ (n): Sự ảnh hưởng; (v) gây ra
13. Again /əˈɡen/(adv): Lại, lần nữa
Against /əˈɡenst/(prep): Chống lại
14. Emigrant /ˈemɪɡrənt/ (n): Người di cư
Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (n): Người nhập cư
15. Advice /ədˈvaɪs/(n): Lời khuyên
Advise /ədˈvaɪz/ (v): Đưa ra lời khuyên
Nguồn: Hương Mysheo