1. Independence day: Ngày quốc khánh
2. Democracy (n): chế độ dân chủ
3. Celebration (n): sự kỷ niệm
4. Declaration of Independence (n): Tuyên ngôn độc lập
5. Nation (n): quốc gia
6. Patriotic (adj): yêu nước
7. Flag (n): lá cờ
8. Revolutionary War (n): Chiến tranh cách mạng
9. Colony (n): thuộc địa
10. Liberty (n): quyền tự do
11. Government (n): Chính quyền
12. Street Decoration (n): trang trí đường phố.
13. Speech (n): bài phát biểu
14. Firework (n): pháo hoa
15. Banner/Streamer (n): Băng rôn, biểu ngữ
16. National Anthem (n): quốc ca
17. Patriot (n): Nhà ái quốc
18. Veteran (n): cựu chiến binh
19. Float (n): xe diễu hành
20. Parade (n): cuộc diễu binh
21. Reunion (n): sự hợp nhất
22. National Salvation (n): sự bảo vệ đất nước
23. Solidarity (n): Quân đội
24. Revolution (n): cuộc cách mạng
25. Declare (v): Tuyên bố
26. Release (v): giải thoát/phóng thích
27. Broadcast (v): phát thanh (tin tức)
28. Pursue (v): truy kích
29. Independence place (n): Dinh độc lập