121
Năm 2017
Mạng lưới tác giả Trung Quốc lần thứ 12 | |||||
Xếp hạng | Tác giả | Quê quán | Nhuận bút ( vạn nguyên ) | Tuổi tác | Tác phẩm đại biểu |
1 |
Đường Gia Tam Thiếu | Bắc Kinh |
13000 |
37 | 《 Đấu La Đại Lục 》 |
2 | Thiên Tàm Thổ Đậu | Tứ Xuyên Đức Dương | 10500 | 29 | 《 Nguyên Tôn 》 |
3 | Vô Tội | Giang Tô Vô Tích | 6000 | 39 | 《 Lưu Manh Cao Thủ 》 |
4 | Nguyệt Quan | Liêu Ninh Thẩm Dương | 5000 | 46 | 《 Đại Vận Hà 》 |
5 | Thiên Sứ Oscar | Giang Tô Nam Kinh | 4930 | 42 | 《 Thịnh Đường Phong Hoa 》 |
6 | Khô Lâu Tinh Linh | Sơn Đông Yên Đài | 3900 | 37 | 《 Đấu Chiến Cuồng Triều 》 |
7 | Khiêu Vũ | Giang Tô Nam Kinh | 3400 | 37 | 《 Ác Ma Pháp Tắc 》 |
8 | Liễu Hạ Huy | Hà Nam Tín Dương | 2600 | 30 | 《 Thiên Tài Y Sinh 》 |
9 | Đằng Bình | Phúc Kiến Hạ Môn | 2500 | 37 | 《 Trung Hoa Dị Tưởng Tập 》 |
10 | Hà Thường Tại | Hà Bắc Thạch Gia Trang | 2500 | 42 | 《 Vấn Đỉnh Ký 》 |
11 | Thủy Thiên Thừa | Hải Nam Hải Khâu | 2000 | 31 | 《 Thâm Uyên Du Hí 》 |
12 | Cao Lâu Đại Hạ | Sơn Đông Truy Bác | 2000 | 38 | 《 Thái Sơ 》 |
13 |
Ngư Nhân Nhị Đại | Hắc Long Giang Cáp Nhĩ Tân | 1650 | 35 | 《 Giáo Hoa Đích Thiếp Thân Cao Thủ 》 |
14 | Bạch Cơ Oản | Sơn Đông Thanh Đảo | 1600 | 22 | 《 Phiếu Miểu 》 |
15 | Yêu Dạ | Hồ Nam Sâm Châu | 1500 | 34 | 《 Bất Diệt Long Đế 》 |
Năm 2016
Mạng lưới tác giả Trung Quốc lần thứ 11 | |||||
Xếp hạng | Tác giả | Quê quán | Nhuận bút ( vạn nguyên ) | Tuổi tác | Tác phẩm đại biểu |
1 |
Đường Gia Tam Thiếu | Bắc Kinh |
12200 |
36 | 《 Đấu La Đại Lục 》 |
2 | Thiên Tàm Thổ Đậu | Tứ Xuyên Đức Dương | 6000 | 28 | 《 Vũ Động Càn Khôn 》 |
3 | Ngã Cật Tây Hồng Thị | Giang Tô Dương Châu | 5000 | 30 | 《 Tinh Thần Biến 》 |
4 | Nguyệt Quan | Liêu Ninh Thẩm Dương | 4800 | 45 | 《 Cẩm Y Dạ Hành 》 |
5 | Khô Lâu Tinh Linh | Sơn Đông Yên Đài | 4600 | 36 | 《 Thánh Đường 》 |
6 | Thiên Sứ Oscar | Giang Tô Nam Kinh | 4500 | 41 | 《 Thịnh Đường Phong Hoa 》 |
7 | Mộng Nhập Thần Cơ | Hồ Nam Thường Đức | 2700 | 33 | 《 Long Phù 》 |
8 | Thần Đông | Bắc Kinh | 2600 | 35 | 《 Hoàn Mỹ Thế Giới 》 |
9 | Liễu Hạ Huy | Hà Nam Tín Dương | 2500 | 29 | 《 Nghịch Lân 》 |
10 | Cao Lâu Đại Hạ | Sơn Đông Truy Bác | 2100 | 37 | 《 Tuyệt Thế Thiên Quân 》 |
11 | Yên Vũ Giang Nam | Liêu Ninh Thẩm Dương | 1900 | 43 | 《 Vĩnh Dạ Quân Vương 》 |
12 | Phong Hỏa Hí Chư Hầu | Chiết Giang Hàng Châu | 1800 | 31 | 《 Tuyết Trung Hãn Đao Hành 》 |
13 |
Yêu Dạ | Hồ Nam Sâm Châu | 1700 | 33 | 《 Bất Diệt Long Đế 》 |
14 | Vô Tội | Giang Tô Vô Tích | 1660 | 38 | 《 Kiếm Vương Triều 》 |
15 | Hà Thường Tại | Hà Bắc Thạch Gia Trang | 1650 | 41 | 《 Vấn Đỉnh Thủ 》 |
Năm 2015
Mạng lưới tác giả Trung Quốc lần thứ 10 | |||||
Xếp hạng | Tác giả | Quê quán | Nhuận bút ( vạn nguyên ) | Tuổi tác | Tác phẩm đại biểu |
1 |
Đường Gia Tam Thiếu | Bắc Kinh |
11000 |
34 | 《 Đấu La Đại Lục 》 |
2 | Thiên Tàm Thổ Đậu | Tứ Xuyên Đức Dương | 4600 | 26 | 《 Đấu Phá Thương Khung 》 |
3 | Thần Đông | Bắc Kinh | 3800 | 34 | 《 Hoàn Mỹ Thế Giới 》 |
4 | Khô Lâu Tinh Linh | Sơn Đông Yên Đài | 2800 | 34 | 《 Tinh Chiến Phong Bạo 》 |
5 | Cao Lâu Đại Hạ | Sơn Đông Truy Bác | 2100 | 35 | 《 Sất Trá Phong Vân 》 |
6 | Yên Vũ Giang Nam | Liêu Ninh Thẩm Dương | 2000 | 41 | 《 Trần Duyên 》 |
7 | Khiêu Vũ | Giang Tô Nam Kinh | 1600 | 34 | 《 Thiên Khải Chi Môn 》 |
8 | Nguyệt Quan | Sơn Đông Bình Nguyên | 1500 | 43 | 《 Hồi Đáo Minh Triêu Đương Vương Gia 》 |
9 | Phong Hỏa Hí Chư Hầu | Chiết Giang Hàng Châu | 1450 | 29 | 《 Tuyết Trung Hãn Đao Hành 》 |
10 | Lưu Lãng Đích Cáp Mô | Cát Lâm Trường Xuân | 1420 | 40 | 《 Long Thần Quyết 》 |
11 | Phương Tưởng | Giang Tây Cửu Giang | 1300 | 30 | 《 Tu Chân Thế Giới 》 |
12 | Yêu Dạ | Hồ Nam Sâm Châu | 1150 | 31 | 《 Phần Thiên Chi Nộ 》 |
13 |
Vô Tội | Giang Tô Vô Tích | 1125 | 36 | 《 Tiên Ma Biến 》 |
14 | Hà Thường Tại | Hà Bắc Thạch Gia Trang | 1120 | 39 | 《 Vấn Đỉnh 》 |
15 | Ngư Nhân Nhị Đại | Hắc Long Giang Cáp Nhĩ Tân | 1000 | 32 | 《 Giáo Hoa Đích Thiếp Thân Cao Thủ 》 |
Năm 2014
Mạng lưới tác giả Trung Quốc lần thứ 9 | |||||
Xếp hạng | Tác giả | Quê quán | Nhuận bút ( vạn nguyên ) | Tuổi tác | Tác phẩm đại biểu |
1 | Đường Gia Tam Thiếu | Bắc Kinh | 5000 | 33 | 《 Đấu La Đại Lục 》 |
2 | Thần Đông | Bắc Kinh | 2800 | 33 | 《 Già Thiên 》 |
3 | Thiên Tàm Thổ Đậu | Tứ Xuyên Đức Dương | 2550 | 25 | 《 đại chủ tể 》 |
4 | Nhĩ Căn | Hắc Long Giang Mẫu Đan Giang | 2500 | 33 | 《 Ngã Dục Phong Thiên 》 |
5 | Mộng Nhập Thần Cơ | Hồ Nam Thường Đức | 2150 | 30 | 《 Tinh Hà Đại Đế 》 |
6 | Miêu Nị | Hồ Bắc Nghi Xương | 1700 | 37 | 《 Trạch Thiên Ký 》 |
7 | Khô Lâu Tinh Linh | Sơn Đông Yên Đài | 1350 | 33 | 《 Tinh Chiến Phong Bạo 》 |
8 | Loạn | Phúc Kiến Tam Minh | 1300 | 24 | 《 Thùy Dữ Tranh Phong 》 |
9 | Cao Lâu Đại Hạ | Sơn Đông Truy Bác | 1200 | 34 |
《 Tịch Diệt Thiên Kiêu 》 |
10 | Huyết Hồng | Hồ Nam Thường Đức | 1100 | 35 | 《 Tam Giới Huyết Ca 》 |
11 | Phương Tưởng | Giang Tây Cửu Giang | 930 | 29 | 《 Bất Bại Chiến Thần 》 |
12 | Phong Hỏa Hí Chư Hầu | Chiết Giang Hàng Châu | 925 | 29 | 《 Tuyết Trung Hãn Đao Hành 》 |
13 | Vô Tội | Giang Tô Vô Tích | 920 | 35 | 《 Kiếm Vương Triều 》 |
14 | Khiêu Vũ | Giang Tô Nam Kinh | 900 | 33 | 《 Thiên Kiêu Vô Song 》 |
15 | Lưu Lãng Đích Cáp Mô | Cát Lâm Trường Xuân | 850 | 39 | 《 Long Thần Quyết 》 |
16 | Ngư Nhân Nhị Đại | Hắc Long Giang Cáp Nhĩ Tân | 820 | 31 | 《 Giáo Hoa Đích Thiếp Thân Cao Thủ 》 |
17 | Hồ Điệp Lam | Hồ Nam Tương Đàm | 800 | 31 | 《 Toàn Chức Cao Thủ 》 |
18 | Vong Ngữ | Giang Tô Từ Châu | 700 | 38 | 《 Ma Thiên Ký 》 |
19 | Liễu Hạ Huy | Hà Nam Tín Dương | 670 | 26 | 《 Chung Cực Giáo Sư 》 |
20 | Nga Thị Lão Ngũ | An Huy Tuyên Thành | 600 | 39 | 《 Tạo Hóa Chi Môn 》 |
Năm 2013
Mạng lưới tác giả Trung Quốc lần thứ 8 | |||||
Xếp hạng | Tác giả | Quê quán | Nhuận bút ( vạn nguyên ) | Tuổi tác | Tác phẩm đại biểu |
1 | Đường Gia Tam Thiếu | Bắc Kinh | 2650 | 32 | 《 Đấu La Đại Lục 》 |
2 | Thiên Tàm Thổ Đậu | Tứ Xuyên Đức Dương | 2000 | 24 | 《 Đấu Phá Thương Khung 》 |
3 | Huyết Hồng | Hồ Nam Thường Đức | 1450 | 34 | 《 Quang Minh Kỷ Nguyên 》 |
4 | Ngã Cật Tây Hồng Thị | Giang Tô Dương Châu | 1300 | 26 | 《 Mãng Hoang Kỷ 》 |
5 | Mộng Nhập Thần Cơ | Hồ Nam Thường Đức | 1200 | 29 | 《 Thánh Vương 》 |
6 | Thần Đông | Bắc Kinh | 1000 | 32 | 《 Già Thiên 》 |
7 | Khô Lâu Tinh Linh | Sơn Đông Yên Đài | 890 | 32 | 《 Thánh Đường 》 |
8 | Đả Nhãn | Giang Tô Từ Châu | 800 | 36 | 《 Bảo Giám 》 |
9 | Liễu Hạ Huy | Hà Nam Tín Dương | 600 | 25 |
《 Hỏa Bạo Thiên Vương 》 |
10 | Khiêu Vũ | Giang Tô Nam Kinh | 550 | 32 | 《 Thiên Kiêu Vô Song 》 |
11 | Cao Lâu Đại Hạ | Sơn Đông Truy Bác | 530 | 33 | 《 Cương Thi Y Sinh 》 |
12 | Nhĩ Căn | Hắc Long Giang Mẫu Đan Giang | 500 | 32 | 《 Tiên Nghịch 》 |
13 | Vô Tội | Giang Tô Vô Tích | 430 | 34 | 《 Băng Hỏa Phá Phôi Thần 》 |
14 | Ngư Nhân Nhị Đại | Hắc Long Giang Cáp Nhĩ Tân | 400 | 30 | 《 Giáo Hoa Đích Thiếp Thân Cao Thủ 》 |
15 | Nguyệt Quan | Sơn Đông Bình Nguyên | 380 | 41 | 《 Cẩm Y Dạ Hành 》 |
16 | Phong Hỏa Hí Chư Hầu | Chiết Giang Hàng Châu | 300 | 28 | 《 Tuyết Trung Hãn Đao Hành 》 |
17 | Phương Tưởng | giang tây đức an | 280 | 28 | 《 Bất Bại Chiến Thần 》 |
18 | Phong Lăng Thiên Hạ | Sơn Đông lai vu | 250 | 35 | 《 Ngạo Thế Cửu Trọng Thiên 》 |
19 | Thương Thiên Bạch Hạc | Chiết Giang ninh ba | 200 | 38 | 《 Vũ Thần 》 |
20 | Nga Thị Lão Ngũ | An Huy Tuyên Thành | 180 | 38 | 《 Tối Cường Khí Thiếu 》 |
Năm 2012
Mạng lưới tác giả Trung Quốc lần thứ 7 | |||||
Xếp hạng | Tác giả | Quê quán | Nhuận bút ( vạn nguyên ) | Tuổi tác | Tác phẩm đại biểu |
1 | Đường Gia Tam Thiếu | Bắc Kinh | 3300 | 31 | 《 Đấu La Đại Lục 》 |
2 | Ngã Cật Tây Hồng Thị | Giang Tô Dương Châu | 2100 | 25 | 《 Thôn Phệ Tinh Không 》 |
3 | Thiên Tàm Thổ Đậu | Tứ Xuyên Đức Dương | 1800 | 23 | 《 Đấu Phá Thương Khung 》 |
4 | Khô Lâu Tinh Linh | Sơn Đông Yên Đài | 1700 | 31 | 《 Thánh Đường 》 |
5 | Huyết Hồng | Hồ Nam Thường Đức | 1400 | 33 | 《 Quang Minh Kỷ Nguyên 》 |
6 | Mộng Nhập Thần Cơ | Hồ Nam Thường Đức | 1000 | 28 | 《 Phật Bản Thị Đạo 》 |
7 | Thần Đông | Bắc Kinh | 800 | 30 | 《 Thần Mộ 》 |
8 | Nhĩ Căn | Hắc Long Giang Mẫu Đan Giang | 700 | 31 | 《 Tiên Nghịch 》 |
9 | Liễu Hạ Huy | Hà Nam Tín Dương | 650 | 24 |
《 Lân Gia Hữu Nữ Sơ Trường Thành 》 |
10 | Phong Lăng Thiên Hạ | Sơn Đông lai vu | 620 | 30 | 《 Dị Thế Tà Quân 》 |
11 |
Khiêu Vũ |
Giang Tô Nam Kinh |
600 |
31 |
《 Ác Ma Pháp Tắc 》 |
12 |
Ngư Nhân Nhị Đại |
Hắc Long Giang Cáp Nhĩ Tân |
450 |
29 |
《 Ngận Thuần Ngận Ái Muội 》 |
13 |
Thương Thiên Bạch Hạc |
Chiết Giang ninh ba |
430 |
37 |
《 Vũ Thần 》 |
14 |
Cao Lâu Đại Hạ |
Sơn Đông Truy Bác |
410 |
32 |
《 Cương Thi Y Sinh 》 |
15 |
Vô Tội |
Giang Tô Vô Tích |
400 |
33 |
《 Tiên Ma Biến 》 |
16 |
Nguyệt Quan |
Sơn Đông Bình Nguyên |
370 |
40 |
《 Hồi Đáo Minh Triêu Đương Vương Gia 》 |
17 |
Thiên Sứ Oscar |
Giang Tô Nam Kinh |
300 |
36 |
《 Soán Thanh 》 |
18 |
Vong Ngữ |
Giang Tô Từ Châu |
260 |
36 |
《 Phàm Nhân Tu Tiên Truyện 》 |
19 |
Miêu Nị |
Hồ Bắc Nghi Xương |
230 |
35 |
《 Tương Dạ 》 |
20 |
Đả Nhãn |
Giang Tô Từ Châu |
200 |
35 |
《 Thiên Tài Tương Sư 》 |