Cách viết Email bày tỏ ý kiến bằng tiếng Anh

by admin

Ngày nay, việc tham gia đóng góp, bày tỏ ý kiến trong công việc có vai trò vô cùng quan trọng và được đánh giá cao, nhất là khi bạn có cơ hội được làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia và có yêu cầu khả năng ngoại ngữ. Bên cạnh việc trao đổi trực tiếp, thì Email cũng là một công cụ giao tiếp thường hay được sử dụng để bày tỏ quan điểm trong công việc. 

Tuy nhiên cần lưu ý, khi đưa ra ý kiến, chủ thể phải thật khéo léo để sử dụng từ ngữ và văn phong sao cho lịch sự, truyền đạt rõ ràng và chính xác quan điểm của mình. 

Bên cạnh đó, ý kiến đưa ra cần được trình bày một cách cẩn trọng, có tính toán đến phản ứng của đối phương tiếp nhận ý kiến để tránh phát sinh những vấn đề không mong muốn về sau.

Hiểu được những khó khăn khi viết Email bày tỏ ý kiến bằng tiếng Anh, Gamma gửi đến bạn một số gợi ý đơn giản và dễ áp dụng, để giúp “Cuộc sống nơi công sở” trở nên dễ dàng hơn.

 

Gián tiếp đề xuất ý kiến 

 

Sự lịch sự và khiêm nhường là cần thiết dù cho những ý kiến đưa ra không thật sự “khiêm tốn”. Cách thức đề xuất ý kiến gián tiếp là sự lựa chọn của nhiều người để làm sao thể hiện được sự thiện chí của bản thân một cách khéo léo nhất. 

Một số ví dụ thực tế: 

It’s possible that the first method is betterCó lẽcách đầu tiên sẽ tốt hơn.

I would suggest that we consider changing the supplier/ Tôi cho rằng chúng ta nên cân nhắc đến việc thay nhà cung cấp. 

It may not be the bad idea to discuss the situation with the legal team/ Trao đổi với đội pháp lý về tình huống này có thể không phải là ý tồi đâu.

 

Thẳng thắn đưa ra ý kiến 

 

Để tối ưu thời gian và đi thẳng vào trọng tâm công việc, thẳng thắn đưa ra quan điểm cũng là sự lựa chọn của nhiều nhân viên. 

Một số ví dụ thực tế: 

I guess that the project has been going well/Tôi nghĩ là dự án đang tiến triển tốt. 

I’m not sure that the timing is right/Tôi không chắc rằng đó là thời điểm thích hợp.

 

Đưa ra ý kiến chắc chắn

 

Là khi bạn nhận thấy góp ý này thực sự cần được đưa ra để nói về một khía cạnh nào đó của vấn đề (có thể là khi bạn nghe được một ý tưởng đề xuất, nhưng cảm thấy nó không ổn và cần được phủ định ngay để tránh việc thực hiện gây hệ luỵ). 

Một số ví dụ thực tế: 

Frankly, it’s a non-issue/Nói thật thì việc đó không phải là vấn đề. 

It’s obvious that this is a losing proposition/Rõ ràngđây là một đề xuất thất bại.

I’m sure that he will do the right thing/Tôi chắc rằnganh ấy sẽ làm điều đúng đắn.

You may also like

Leave a Comment