(Lưu về để xem dần)
I/ NÂNG CAO KHẢ NĂNG GIAO TIẾP
1/ Still Figuring It Out (Tạm dịch: Những người trẻ vẫn đang đi tìm đáp án của cuộc đời)
2/ Why we all need to practice emotional first aid (Tạm dịch: Tại sao tất cả chúng ta cần thực hành sơ cứu cảm xúc)
3/ You aren’t at the mercy of your emotions (Tạm dịch: Cách để khống chế cảm xúc của bản thân)
4/ The boost students need to overcome obstacles (Tạm dịch: Thúc đẩy học sinh cần phải vượt qua các chướng ngại vật)
5/ The gift and power of emotional courage (Tạm dịch: Món quà và sức mạnh của lòng dũng cảm)
6/ The power of introverts (Tạm dịch: Sức mạnh của người hướng nội)
7/ The Science of attraction (Tạm dịch: Khoa học về sự hấp dẫn)
8/ How to build your confidence and spark it to others (Tạm dịch: Làm thế nào để xây dựng sự tự tin của bạn và khơi dậy nó cho những người khác)
9/ How to have constructive conversation (Tạm dịch: Cách trò chuyện mang tính xây dựng)
10/ The brain in love (Tạm dịch: Não bộ trong tình yêu)
II/ MẸO HỌC TẬP – LÀM VIỆC
1/ The first 20 hours- how to learn anything (Tạm dịch: 20 giờ đầu tiên – làm thế nào để học bất cứ điều gì)
2/ How language transformed humanity (Tạm dịch: Ngôn ngữ đã biến đổi loài người như thế nào)
3/ How to learn any language in 6 months (Tạm dịch: Làm thế nào để học bất kỳ ngôn ngữ nào chỉ trong 6 tháng)
4/ Learning a language? Speak it like u are playing video game (Tạm dịch: Học một ngoại ngữ? Nói như thể bạn đang chơi trò chơi điện tử)
5/ For these women, reading is a daring act (Tạm dịch: Đối với những người phụ nữ, đọc sách là một sự chứng minh tốt nhất)
6/ The brain – changing benefits of exercise (Tạm dịch: Bộ não – thay đổi lợi ích của việc tập thể dục)
7/ Everything you think you know about addiction is wrong (Tạm dịch: Tất cả những gì bạn nghĩ rằng bạn biết về chứng mê đắm quá độ đều sai)
8/ What happens in your brain when you pay attention? (Tạm dịch: Điều gì xảy ra trong não bạn khi bạn đang tập trung?
9/ Smash Fear, Learn Everything (Tạm dịch: Đập tan nỗi sợ hãi, Học hỏi mọi thứ)
10/ Hackschooling makes me happy (Tạm dịch: Phương pháp học Hackschooling làm cho tôi hạnh phúc)
III/ RÈN LUYỆN THÓI QUEN KỈ LUẬT
1/ The art of misdirection (Tạm dịch: Nghệ thuật phân tán sự chú ý)
2/ The 1- minute secret to forming a new habit (Tạm dịch: Bí quyết hình thành thói quen chỉ trong 1 phút)
3/ Inside the mind of a master procrastination (Tạm dịch: Sự tự do bên trong người trì hoãn)
4/ A simple way to break bad habits (Tạm dịch: Cách đơn giản để phá bỏ thói quen xấu)
5/ What would happen if you didn’t sleep (Tạm dịch: Sẽ ra sao nếu bạn không ngủ?)
6/ How to motivate yourself to change your behavior (Tạm dịch: Cách thúc đẩy bản thân thay đổi hành vi)
7/ One second every day (Tạm dịch: Một giây mỗi ngày)
8/ How to manage your time more effectively (Tạm dịch: Cách quản lý thời gian hiệu quả hơn)
9/ Sleep is your superpower (Tạm dịch: Giấc ngủ là siêu năng lực của bạn)
10/ All it takes is 10 mindful minutes (Tạm dịch: Tất cả chỉ cần 10 phút chánh niệm)
IV/ NÂNG CAO NĂNG LỰC BIỂU ĐẠT
1/ How to speak so that people want to listen (Tạm dịch: Nói như thế nào để mọi người muốn nghe
2/ How to be a better communicator (Tạm dịch: Làm thế nào để trở thành một người giao tiếp tốt hơn)
3/ 10 ways to have a better conversation (Tạm dịch: 10 cách để có một cuộc trò chuyện tốt hơn)
4/ Breaking the language barrier (Tạm dịch: Phá bỏ rào cản ngôn ngữ)
5/ What adults can learn from kids (Tạm dịch: Người lớn có thể học được gì từ trẻ em)
6/ Why I keep speaking up when everyone mock my accent (Tạm dịch: Dù mọi người chê cười giọng nói của tôi, tôi vẫn tiếp tục nói, tiếp tục chia sẻ)
7/ 6 Steps to Improve Your Emotional Intelligence (Tạm dịch: 6 bước để cải thiện trí thông minh cảm xúc của bạn)
8/ How to speak up? (Tạm dịch: Làm thế nào để lên tiếng?)
9/ How to be an excellent speaker? (Tạm dịch: Làm thế nào để trở thành một diễn giả xuất sắc?)
10/ What is the best way to express your views? (Tạm dịch: Cách tốt nhất để bày tỏ quan điểm của bạn là gì?)
V/ NÂNG CAO SỰ TỰ TIN
1/ How to speak up for yourself (Tạm dịch: Làm thế nào để lên tiếng cho chính mình)
2/ Teach girls bravely, not perfection (Tạm dịch: Dạy con gái sự dũng cảm, không phải sự hoàn hảo)
3/ 3 tips to boost your confidence (Tạm dịch: 3 mẹo để tăng cường sự tự tin của bạn)
4/ The skill of self – confidence (Tạm dịch: Kỹ năng của sự tự tin)
5/ Your body language may shape who you are? (Tạm dịch: Ngôn ngữ cơ thể của bạn có thể định hình bạn là ai)
6/ Success, failure and the drive to keep creating (Tạm dịch: Thành công, thất bại và động lực để tiếp tục sáng tạo)
7/ How do you define yourself? (Tạm dịch: Bạn định nghĩa bản thân như thế nào?)
8/ How to build your creative confidence (Tạm dịch: Làm thế nào để xây dựng sự tự tin sáng tạo của bạn)
9/ How I beat stage fright (Tạm dịch: Cách tôi đánh bại chứng sợ sân khấu)
10/ Challenge yourself to step out of the norm (Tạm dịch: Thử thách bản thân để bước ra khỏi chuẩn mực)
Nguồn: Hyystudies tổng hợp